Đề kiểm tra cuối HKI - tiếng Anh Lớp 2
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối HKI - tiếng Anh Lớp 2", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra cuối HKI - tiếng Anh Lớp 2
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I – NH: 2017 - 2018 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn MÔN TIẾNG ANH LỚP 2 Thời gian: 40 phút Họ và tên: ......................................................................................... Giám thị Số thứ tự Lớp: ...................................................................................................... ................................................................................................................................................................................. Điểm Nhận xét Giám khảo Số thứ tự Nghe Đọc: Nói:.. Viết. A. READING (15’) /10 marks /5 marks I. Look and read then write Yes or No: 1. This is my nose. 2. This is my head. 3. These are my fingers. 4. This is my ear. 5. This is my face. / 5 marks II. Look and match. 1. 2. 3. 4. 5. a. sister b. mom c. brother d. grandma e. dad /10 marks B. WRITING (15’) I. Trace the correct sound. /5 marks 1. 2. 3. 4. 5. d t k b f t c b o u KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – NĂM HỌC: 2017 – 2018 HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TIẾNG ANH – LỚP 2 A. READING (10 điểm) I/ 5 câu (5 điểm): Mỗi câu đúng 1 điểm. 1. Yes 2. No 3. No 4. Yes 5. Yes II/ 5 câu (5 điểm): Mỗi câu đúng 1 điểm. 1. c 2. a 3. b 4. e 5. d B. WRITING (10 điểm) I/ 5 câu (5 điểm): Mỗi câu đúng 1 điểm. 1. d 2. b 3. t 4. c 5. o II/ 5 câu (5 điểm): Mỗi câu đúng 1 điểm. 1. seesaw 2. goal 3. slide 4. tree 5. pool C. LISTENING (10 điểm) I/ 4 câu (4 điểm): mỗi câu đúng 1 điểm. 1 – a 2 – c 3 – b 4 – a II/ 4 câu (4 điểm): mỗi câu đúng1 điểm. III/ 2 câu (2 điểm): mỗi câu đúng 1 điểm. 1. red 2. yellow
File đính kèm:
- de_kiem_tra_cuoi_hki_tieng_anh_lop_2.doc