Đề kiểm tra ĐK cuối HKI - tiếng Anh Lớp 2
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra ĐK cuối HKI - tiếng Anh Lớp 2", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra ĐK cuối HKI - tiếng Anh Lớp 2
KTĐK-CUỐI HỌC Kè I -NH 2015 - 2016 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn MễN TIẾNG ANH LỚP 2 Kiểm tra: Đọc – Viết Họ và Tờn : ...................................................................................... Thời gian: 40 phỳt Lớp : .................................................................................................... Giỏm thị Mật mó Số thứ tự ....................................................................................................................................................................... Điểm Nhận xột Giỏm khảo Mật mó Số thứ tự Đọc: Viết: READING AND WRITING .../10 marks A. READING (20’) I. Read and choose the correct word. .../5 marks 1. A Seesaw 2. A Tree 3. A Slide B Goal B Slide B Ball C Slide C Goal C Tree 4. A Bike 5. A Kite 6. A Pool B Frisbee B Ball B Seesaw C Ice cream C Frisbee C Goal .../3 marks II. Tick ( √ ) the correct sentence .../2 marks III. Read and circle the correct word Color the face and body. Now cut out the body. Cut out the four legs. Color the legs and paws. And cut the face. Fold the legs KTĐK-CUỐI HỌC Kè I -NH 2015 - 2016 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn MễN TIẾNG ANH LỚP 2 Kiểm tra: Nghe – Núi Họ và Tờn : ...................................................................................... Thời gian: 20 phỳt Lớp : .................................................................................................... Giỏm thị Mật mó Số thứ tự ........................................................................................................................................................................ Điểm Nhận xột Giỏm khảo Mật mó Số thứ tự Nghe: Núi: LISTENING AND SPEAKING .../10 marks A. LISTENING (20’) .../5 marks I/ .../5 marks II/ Listen and check HệễÙNG DAÃN CHAÁM KTẹK CUỐI HỌC Kè I – NAấM HOẽC 2015 – 2016 MOÂN: TIẾNG ANH – LễÙP 2 I. READING (10 điểm) 1) 5 cõu (5 điểm): Mỗi cõu đỳng 1 điểm. 2. C 3. A 4. C 5. C 6. A 2) 3 cõu (3 điểm): Mỗi cõu đỳng 0,5 điểm. 2. in 3. under 4. on 3) 4 cõu (2 điểm): Mỗi cõu đỳng 0,5 điểm. 2. Face 3. Four 4. Legs 5. Legs II. WRITING (10 điểm) 1) 5 cõu (5 điểm): Mỗi cõu đỳng 1 điểm. 1.eight 2. face 3. book 4. bag 5. window 2) 3 cõu (3 điểm): Mỗi cõu đỳng 1 điểm. 2. These are 3. This is 4. This is 3) 2 cõu (2 điểm): Mỗi cõu đỳng 1 điểm. 2) Yes, it is. 3) This is my kite. III. LISTENING (10 điểm) 1) 5 cõu (5 điểm): mỗi cõu đỳng 1 điểm. 2. two 3. five 4. six 5. seven 6. Eight 2) 2 cõu (3 điểm): mỗi cõu đỳng 1,5 điểm. 1. pencil 2. eraser 2) 2 cõu (2 điểm): mỗi cõu đỳng 1,0 điểm. 3. pen 4. bag IV. SPEAKING (10 điểm) Mỗi học sinh trả lời 5 cõu hỏi: Trả lời đỳng nội dung, phỏt õm đỳng, ngữ điệu phự hợp mỗi cõu đạt 2 điểm. Interview some questions: 1. Teacher: How old are you? Student: 2. Teacher : What’s your favorite toy? / What’s your favorite color? Student: 3. Teacher : What’s this? Student: 4. Teacher : Where’s ..? ( asking about where things/ persons are in the classroom ) Student: 5. Teacher : Can you introduce your family? Student:
File đính kèm:
- de_kiem_tra_dk_cuoi_hki_tieng_anh_lop_2.doc