Đề kiểm tra ĐK cuối HKI - tiếng Anh Lớp 4
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra ĐK cuối HKI - tiếng Anh Lớp 4", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra ĐK cuối HKI - tiếng Anh Lớp 4
KTĐK-CUỐI HỌC Kè I -NH 2015 - 2016 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn MễN TIẾNG ANH LỚP 4 Kiểm tra: Nghe – Núi Họ và Tờn : ...................................................................................... Thời gian: 20 phỳt Lớp : .................................................................................................... Giỏm thị 1 Giỏm thị 2 Số thứ tự .......................................................................................................................................................... Điểm Nhận xột Giỏm khảo 1 Giỏm khảo 2 Số thứ Nghe: tự Núi: LISTENING AND SPEAKING A. LISTENING (20’) /10 points I. Circle the correct answers: (CD 2, track 85) ../5 points 1. a. skate b. ride a bike c. play football 2. a. ride a horse b. play tennis c. skate 3. a. skateboard b. ride a bike c. skate 4. a. skateboard b. skate c. play football 5. a. ride a bike b. ride a horse c. play tennis ../3 points II. Listen and match (CD 2, track 80 ) 1. aa bin cat jug 2. ee peg mop bus 3. i dog van bin .../2 points III. Listen and circle (CD 2, track 78 ) behind / next to on / in front of under / next to between / in front of KTĐK-CUỐI HỌC Kè I -NH 2015 - 2016 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn MễN TIẾNG ANH LỚP 4 Kiểm tra: Đọc – Viết Họ và Tờn : ...................................................................................... Thời gian: 40 phỳt Lớp : .................................................................................................... Giỏm thị 1 Giỏm thị 2 Số thứ tự ................................................................................................................................................................................... Điểm Nhận xột Giỏm khảo 1 Giỏm khảo 2 Số thứ tự Đọc: Viết: READING AND WRITING .../10 marks A. READING (20’) I. Circle the correct words: .../5 marks sad / hungry hungry / cold hot / brave hot / cold tired / cold .../3 marks II. Matching .../2 marks III. Read. Write TRUE (T) or FALSE (F) 1. Kate has got a salad. 2. Simon hasn’t got an egg sandwich.. HệễÙNG DAÃN CHAÁM KTẹK CUỐI NĂM – NAấM HOẽC 2015 – 2016 MOÂN: TIẾNG ANH – LễÙP 4 (ĐỀ 2) A. LISTENING (10 điểm) I. Circle the correct answers (CD 2, track 85) (5 điểm). Khoanh đỳng từ ở mỗi cõu đạt 1 điểm. 1. b 2. a 3. c 4. a 5. c II. Listen and match (3 điểm). Khoanh đỳng từ ở mỗi cõu đạt 1 điểm. 1. aa bin cat jug 2. ee pegpeg mop bus 3. i dog van bin bin III. Listen and circle (2 điểm). Khoanh đỳng từ ở mỗi cõu đạt 0,5 điểm. a. behind b. in front of c. next to d. between B. SPEAKING (10 điểm) Học sinh trỡnh bày một trong hai chủ đề sau: I. Famiy: 1. How many people are there in your family? 2. How old is your mother/father ? 3. What does your mother/father do? 4. Do you love your family? 5. Does your mother/father like pizza/banana/fries/? II. Introduce yourself 1. Name,age 2. What’s your favorite (subject/color/food/.)? 3. What do you do after school ? 4. Can you ride a horse? 5. How do you feel now? Trả lời đỳng nội dung, phỏt õm đỳng, ngữ điệu phự hợp mỗi cõu đạt 2 điểm.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_dk_cuoi_hki_tieng_anh_lop_4.doc